4533 ATEX
MÁY HÚT BỤI CÔNG NGHIỆP CHỨNG NHẬN ATEX
ATEX 4533 là một trong những máy hút bụi công nghiệp dòng chống cháy nổ (Atex) của Delfin. Nhỏ gọn, êm ái và an toàn, thường được lắp đặt trên các máy móc sản xuất. Động cơ ba pha công suất cao đảm bảo duy trì hút liên tục. Hiệu quả lọc cao (bộ lọc polyester M chống tĩnh điện) với khả năng trang bị thêm bộ lọc HEPA H14.
TÙY CHỌN KHÁC
4533 Z22 - II 3D
MÁY HÚT BỤI CÔNG NGHIỆP CHỨNG NHẬN ATEX VÙNG 22
Bộ lọc chống tĩnh điện với tiết diện lớn đi kèm hệ thống làm sạch bộ lọc Dustop, động cơ vận hành mạnh mẽ và êm ái. Được trang bị những linh phụ kiện cần thiết khi sử dụng trong môi trường dễ cháy nổ
ƯU ĐIỂM
- Động cơ 3 pha mạnh mẽ, độ ồn thấp, không cần bảo trì, làm việc liên tục
- Van giảm áp bảo vệ động cơ
- Độ ồn thấp
- Nhỏ gọn và tiện di chuyển
- Giảm thiểu thời gian dừng máy
- High filtration efficiency
- Chứng nhận chống cháy nổ Vùng 22
- Hệ thống nối đất
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Mục lục | Bộ phận | MTL 4533 Z22 |
---|---|---|
Công suất | kW | 2,2 |
Chỉ số bảo vệ thiết bị | IP | 65 |
Áp suất | mmH₂O | 2600/1900 |
Lưu lượng khí | m³/h | 318 |
Đường kính ống vào | mm | 80 |
Độ ồn (EN ISO 3744) | dB(A) | 69 |
Loại bộ lọc | Hình sao | |
Hệ thống làm sạch | Thủ công | |
Dung tích thùng chứa | l | 45 |
Kích thước | cm | 58x93x116h |
Khối lượng | kg | 80 |
Tải xuống thông số kỹ thuật |
3533 Z20/22 - II 1/3D
MÁY HÚT BỤI CÔNG NGHIỆP ĐƯỢC CHỨNG NHẬN ATEX VÙNG 22, 20
Hút bụi có khả năng gây nổ ở vùng 22 Atex có thể gây ra những nguy hiểm nhất định bên trong máy hút bụi công nghiệp, nơi bụi được xử lý và thu gom. Thay vào đó, với chứng nhận Vùng 20 bên trong buồng lọc là trang bị được bổ sung có thể loại bỏ rủi ro này.
ƯU ĐIỂM
- Động cơ 3 pha mạnh mẽ, độ ồn thấp, không cần bảo trì, làm việc liên tục
- Ống xả chất lỏng
- Thùng chứa kết hợp với túi chứa bụi
- Van giảm áp bảo vệ động cơ
- Nhỏ gọn và tiện di chuyển
- Xử lý bụi mịn và độc hại
- Bộ lọc HEPA (hiệu suất 99,995% đối với bụi 0,18 micron) kèm theo
- Thùng chứa thép không gỉ AISI304
- Chứng nhận chống cháy nổ (ATEX) vùng 20 bên trong thùng chứa và vùng 22 ngoài môi trường
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Mục lục | Bộ phận | MTL 3533 EX1/3D |
---|---|---|
Vùng Atex | 20 Ins - 22 Out | |
Nhãn dán | EX II 3D T135°C | |
Điện thế | V - Hz | 400 - 50 3~ |
Công suất | kW | 4 |
Chỉ số bảo vệ thiết bị | IP | 65 |
Áp suất | mmH₂O | 2.700 |
Lưu lượng khí | m³/h | 320 |
Đường kính ống vào | mm | 80 |
Độ ồn (EN ISO 3744) | dB(A) | 69 |
Loại bộ lọc | Hình sao | |
Diện tích - Đường kính | cm²-mm | 20.000 - 420 |
Cấp lọc | IEC 60335-2-69 | *** DOUBLE CLICK TO EDIT THIS TEXT *** |
Hệ thống làm sạch | Thủ công | |
Phụ | HEPA | |
Thùng chứa Inox | ||
Thùng chứa di động | kg/h | 45 |
Kích thước | cm | 93x58x116h |
Khối lượng | kg | 85 |
Tải xuống thông số kỹ thuật |
3533 Z20/21 - II 1/2D
MÁY HÚT BỤI ĐƯỢC CHỨNG NHẬN ATEX VÙNG 21, 20
Hút bụi có khả năng gây nổ ở vùng 21 Atex có thể gây ra những nguy hiểm nhất định bên trong máy hút bụi công nghiệp, nơi bụi được xử lý và thu gom. Thay vào đó, với chứng nhận Vùng 20 bên trong buồng lọc, thùng chứa bằng Inox AISI304 và bộ lọc Hepa H14 là những trang bị được bổ sung có thể loại bỏ rủi ro này
ƯU ĐIỂM
- Động cơ 3 pha mạnh mẽ, độ ồn thấp, không cần bảo trì, làm việc liên tục
- Ống xả chất lỏng
- Thùng chứa kết hợp với túi chứa bụi
- Van giảm áp bảo vệ động cơ
- Nhỏ gọn và tiện di chuyển
- Chứng nhận chống cháy nổ Vùng 20 bên trong thùng chứa và Vùng 21 bên ngoài thúng chứa
- Xử lý bụi mịn và độc hại
- Bộ lọc HEPA (hiệu suất 99,995% đối với bụi 0,18 micron) kèm theo
- Thùng chứa thép không gỉ AISI304
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Mục lục | Bộ phận | MTL 3533 EX1/2D |
---|---|---|
Vùng Atex | 20 Ins - 21Out | |
Nhãn dán | II 1/2D lllC T160°C X IP65 Da/Db | |
Điện thế | V - Hz | 400 - 50 3~ |
Công suất | kW | 4 |
Chỉ số bảo vệ thiết bị | IP | 65 |
Áp suất | mmH₂O | 2.700 |
Lưu lượng khí | m³/h | 320 |
Đường kính ống vào | mm | 80 |
Độ ồn (EN ISO 3744) | dB(A) | 69 |
Loại bộ lọc | Hình sao | |
Diện tích - Đường kính | cm²-mm | 20.000 - 420 |
Cấp lọc | IEC 60335-2-69 | *** DOUBLE CLICK TO EDIT THIS TEXT *** |
Hệ thống làm sạch | Thủ công | |
Phụ | HEPA | |
Thùng chứa Inox | ||
Thùng chứa di động | kg/h | 45 |
Kích thước | cm | 93x58x116h |
Khối lượng | kg | 85 |
Tải xuống thông số kỹ thuật |
Yêu cầu báo giá!