MTL 801 1/3D
MÁY HÚT BỤI ĐƯỢC CHỨNG NHẬN ATEX ZONE 20 BÊN TRONG THUNG CHỨA VÀ KHU VỰC 22 BÊN NGOÀI MÔI TRƯỜNG CHO BỤI VÀ CHẤT LỎNG
Trong các ngành công nghiệp có môi trường dễ nổ, điều cần thiết là phải trang bị cho mình các thiết bị phù hợp để ngăn ngừa rủi ro cháy nổ đồng thời đảm bảo sức khỏe và an toàn cho người vận hành.
Máy hút bụi Atex MTL 801 / 3D với chứng nhận ATEX kép bởi một cơ thể bên ngoài đã được thiết kế đặc biệt để hút bụi và chất lỏng an toàn ở những khu vực có nguy cơ cháy nổ mức trung bình.
Hiệu suất lọc cao lên đến 95,99% được đảm bảo bởi mức lọc kép bảo vệ động cơ và ngăn bụi thoát ra môi trường xung quanh.
Đầu động cơ được bảo vệ bởi một hộp an toàn tối đa mới được chứng nhận EX tb.
ƯU ĐIỂM
- Khí áp kế phát hiện tắc nghẽn bộ lọc
- Thay thế bộ lọc dễ dàng
- Dễ dàng bảo trì
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Mục lục | Bộ phận | MTL 801 1/3D |
---|---|---|
Vùng Atex | 3D (20 int/22 ext) | |
Điện thế | V - Hz | 230 - 50/60 1~ |
Công suất | kW | 1,15 |
Áp suất | mmH₂O | 2500 |
Lưu lượng khí | m³/h | 180 |
Đường kính ống vào | mm | 80 |
Độ ồn (EN ISO 3744) | dB(A) | 74 |
Nhãn dán | ||
Loại bộ lọc | Túi | |
Diện tích - Đường kính | cm²-mm | 8.000 - 420 |
Cấp lọc | IEC 60335-2-69 | |
Thùng chứa di động | kg/h | 80 |
Kích thước | cm | 55x63x126h |
Khối lượng | kg | 42 |
Tải xuống thông số kỹ thuật |
TÙY CHỌN KHÁC
802W BL - II 3D
MÁY HÚT BỤI HÚT ƯỚT VÀ KHÔ ĐƯỢC CHỨNG NHẬN ATEX VÙNG 22
Sử dụng động cơ một pha không chổi than, không cần bảo trì, sức hút lớn nên dễ dàng ứng dụng trong các nhà máy công nghiệp. Đối với phiên bản động cơ ba pha, sức hút lớn có thể ứng dụng vào những dây chuyền cần hút bụi liên tục, mà không làm giảm hiệu quả sản xuất.
ƯU ĐIỂM
- Khí áp kế phát hiện tắc nghẽn bộ lọc
- Thay thế bộ lọc dễ dàng
- Hệ thống phao báo mực nước khi đầy
- Thùng chứa thép không gỉ AISI304
- Hệ thống nối đất
- Dễ dàng bảo trì
- Chứng nhận chống cháy nổ (ATEX) vùng 22
- Động cơ hút độ bền cao
- 3 lớp lọc đảm bảo an toàn tối đa
- Bộ phụ kiện kèm theo
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Mục lục | Bộ phận | MTL 802 BL |
---|---|---|
Công suất | kW | 1,1 |
Áp suất | mmH₂O | 2.250 |
Lưu lượng khí | m³/h | 215 |
Đường kính ống vào | mm | 80 |
Độ ồn (EN ISO 3744) | dB(A) | 74 |
Bộ lọc làm mát động cơ | CAT | 2x E10 |
Bộ lọc khí | CAT | E10 |
Loại bộ lọc | Túi | |
Kích thước | cm | 51x59x116h |
Khối lượng | kg | 40 |
Tải xuống thông số kỹ thuật |
802WD - II 3GD
ATEX ZONE 2/22 CERTIFIED INDUSTRIAL WET & DRY VACUUM CLEANERS
Được trang bị động cơ ba pha mạnh mẽ với chứng nhận Atex để sử dụng trong Vùng 2/22. Máy hút bụi Wet & Dry là lựa chọn hoàn hảo để hút chất lỏng ở những nơi có khí gas.
ƯU ĐIỂM
- Động cơ 3 pha mạnh mẽ, độ ồn thấp, không cần bảo trì, làm việc liên tục
- Nhỏ gọn và tiện di chuyển
- Thay thế bộ lọc dễ dàng
- Discharge hose for liquids
- Chứng nhận chống cháy nổ Vùng 22
- Chứng nhận chống cháy nổ Vùng 2
- Thùng chứa thép không gỉ AISI304
- Hệ thống nối đất
- Xử lý đồng thời hỗn hợp bụi,nước,chất rắn
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Mục lục | Bộ phận | MTL 802 WD EX 3GD M | MTL 802 WD EX 3GD T |
---|---|---|---|
Vùng Atex | 2/22 | 2/22 | |
Nhãn dán | 3GD | 3GD | |
Điện thế | V - Hz | 230 - 50 | 400 - 50 |
Công suất | kW | 1,8 | 1,8 |
Chỉ số bảo vệ thiết bị | IP | 67 | 67 |
Áp suất | mmH2O | 1.800 | 1.800 |
Lưu lượng khí | m³/h | 250 | 250 |
Đường kính ống vào | mm | 80 | 80 |
Độ ồn (EN ISO 3744) | dB(A) | 70 | 70 |
Loại bộ lọc | Túi | Túi | |
Diện tích - Đường kính | cm²-mm | 8.000 - 420 | 8.000 - 420 |
Cấp lọc | IEC 60335-2-69 | Bộ lọc Polyester chống tĩnh điện - cấp lọc M | Bộ lọc Polyester chống tĩnh điện - cấp lọc M |
Thùng chứa Inox | Thép không gỉ AISI304 | Thép không gỉ AISI304 | |
Hệ thống xả | Ống xả | Ống xả | |
Dung tích thùng chứa | lt. | 80 | 80 |
Kích thước | cm | 53x66x120h | 53x66x120h |
Khối lượng | kg | 43 | 43 |
Tải xuống thông số kỹ thuật | Tải xuống thông số kỹ thuật |
Yêu cầu báo giá!