COMPACT SERIE
KOMPAKTE UND ROBUSTE LÖSUNG FÜR DIE HANDHABUNG VON GROSSEN MENGEN MATERIAL
Эта система идеально подходит для применения, связанного с обработкой больших объемов материала, благодаря промышленной конструкции, высокой долговечности и легкому обслуживанию. Она полностью изготовлена из окрашенной стали, что гарантирует прочность и долгосрочную стойкость. Система ручной очистки фильтра обеспечивает эффективную работу. Компактный дизайн и передняя выгрузка материала делают ее практичной и универсальной, с дополнительным преимуществом легкости перемещения с помощью вилочного погрузчика. Доступные версии: C600 M, C600 T75 NT, C1000 T75, C1000 T110, C600 T125, C600 T150SE.
ƯU ĐIỂM
- Động cơ 3 pha mạnh mẽ, độ ồn thấp, không cần bảo trì, làm việc liên tục
- Ống xả chất lỏng
- Kết cấu hoàn toàn bằng thép
- Van giảm áp bảo vệ động cơ
- 3 động cơ by-pass làm việc độc lập
- Nhỏ gọn và tiện di chuyển
- Linh động xử lý nhu cầu của khách hàng
- Thích hợp xử lý 1 lượng lớn vật liệu hút
- Hệ thống xả nhanh, an toàn
- Thiết kế để vận chuyển bằng xe nâng
- *** DOUBLE CLICK TO EDIT THIS TEXT ***
- *** DOUBLE CLICK TO EDIT THIS TEXT ***
- *** DOUBLE CLICK TO EDIT THIS TEXT ***
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Mục lục | Bộ phận | C600 T75 NT | C1000 T110 | C1000 T75 | C600 T125 | C600 T150SE | C600 M |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công suất | kW | 7,5 | 14,5 | 8,6 | 12,5 | 15 | 3,45 |
Áp suất | mmH₂O | 3.200 | 3.400 | 3.200 | 4.000 | 6.000 | 2.500 |
Lưu lượng khí | m³/h | 700 | 1.300 | 840 | 1.100 | 720 | 540 |
Đường kính ống vào | mm | 80 | 100 | 80 | 80 | 80 | |
Độ ồn (EN ISO 3744) | dB(A) | 76 | 76 | 76 | 75 | 78 | 76 |
Loại bộ lọc | Hình sao | Hình sao | Hình sao | Hình sao | Hình sao | Hình sao | |
Lưu lượng khí đi qua màng lọc | m³/m²/h | 143 | 265 | 143 | 225 | 147 | 110 |
Hệ thống làm sạch | Thủ công | Thủ công | Thủ công | Thủ công | Thủ công | Thủ công | |
Hệ thống xả | |||||||
Dung tích thùng chứa | l | 600 | 1.000 | 1.000 | 600 | 600 | 600 |
Kích thước | cm | 210x120x220h | 100x120x224h | 210x120x220h | 220x100x220h | 220x100x220h | 100x120x224h |
Khối lượng | kg | 530 | 380 | 530 | 680 | 700 | 380 |
Điện thế | V - Hz | 400 - 50 3~ | 400 - 50 3~ | ||||
Diện tích - Đường kính | cm²-mm | 49.000 | 49.000 | ||||
Cấp lọc | IEC 60335-2-69 | Bộ lọc Polyester chống tĩnh điện - cấp lọc M | Bộ lọc Polyester chống tĩnh điện - cấp lọc M | ||||
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
TÙY CHỌN KHÁC
CONTENT VNM
CONTENT VNM

CONTENT VNM
Yêu cầu báo giá!